Có 2 kết quả:

可比 kě bǐ ㄎㄜˇ ㄅㄧˇ可鄙 kě bǐ ㄎㄜˇ ㄅㄧˇ

1/2

kě bǐ ㄎㄜˇ ㄅㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

có thể so sánh được

Từ điển Trung-Anh

comparable

kě bǐ ㄎㄜˇ ㄅㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) base
(2) mean
(3) despicable